Có 2 kết quả:

跌破眼鏡 diē pò yǎn jìng ㄉㄧㄝ ㄆㄛˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ跌破眼镜 diē pò yǎn jìng ㄉㄧㄝ ㄆㄛˋ ㄧㄢˇ ㄐㄧㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

see 跌眼鏡|跌眼镜[die1 yan3 jing4]

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

see 跌眼鏡|跌眼镜[die1 yan3 jing4]

Bình luận 0